--

hardy annual

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardy annual

Phát âm : /'hɑ:di'ænjuəl/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh
  • (đùa cợt) vấn đề hàng năm hết tái lại hồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hardy annual"
Lượt xem: 554